Có 2 kết quả:

斜愣眼儿 xié leng yǎnr ㄒㄧㄝˊ 斜愣眼兒 xié leng yǎnr ㄒㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 斜愣眼[xie2 leng5 yan3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 斜愣眼[xie2 leng5 yan3]

Bình luận 0